Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

So

Solstad Offshore ASA

0G2Z · LSE
0G2Z · LSE
39.22
NOK-0.74-1.85%

Phạm vi ngày

39.22NOK
39.22NOK

Phạm vi trong 52 tuần

30.20NOK
50.56NOK

Vốn hóa thị trường

773.22MNOK

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

NOK

Tên Tiền tệ

Norwegian Krone

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

-

CUSIP

-

Ngành

Ngành công nghiệp

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

22.19

Cổ tức trên Cổ phiếu

0

Lợi suất Cổ tức

0.00%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-13.614

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

4,108,969,984

Lợi nhuận gộp TTM

2,359,049,000

EBITDA

2,687,837,952

Lãi suất

-3.45%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

3.65%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

-1.73%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

85.953

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-52.80%

EPS pha loãng TTM

-13.614

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

0.00%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

2.1457

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Nu
    0K9LNucor Corp.

    117.43

    1.45%
  • St
    0L9GState Street Corp.

    98.91

    1.33%
  • Co
    0R2XCorning Inc.

    47.81

    1.20%
  • Ex
    0IJNExelon Corp.

    37.50

    1.04%
  • Ha
    0J3HHartford Financial Services Group Inc.

    110.48

    0.92%
  • Di
    0I9FDigital Realty Trust Inc.

    179.50

    0.67%
  • Cr
    0I4WCrown Castle International Corp.

    90.95

    0.36%
  • Ge
    0R1XGeneral Mills Inc.

    63.63

    0.35%
  • Hu
    0J6ZHumana Inc.

    255.09

    0.17%
  • Pa
    0KETPaccar Inc.

    104.68

    -0.09%