Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Ib

Iberdrola

0HIT · LSE
0HIT · LSE
12.89
EUR0.050.43%
lock-imagelock-image

Nhận quyền truy cập đầy đủ với Profit PRO

Mở khóa thông tin tài chính đầy đủ của cổ phiếu này

2016

thg 12 31

2017

thg 12 31

2018

thg 12 31

2019

thg 12 31

2020

thg 12 31

2021

thg 12 31

2022

thg 12 31

2023

thg 12 31

Bảng cân đối kế toán

Báo cáo kết quả kinh doanh

Tổng doanh thu

28.76B

31.26B

35.08B

Chi phí doanh thu

17.53B

19.87B

21.78B

Lợi nhuận gộp

-

-

-

Lợi nhuận ròng áp dụng cho cổ phiếu thông thường

2.7B

2.8B

3.01B

Lợi nhuận ròng sau pha loãng

2.7B

2.8B

3.01B

Số lượng cổ phiếu trung bình sau pha loãng

-

-

-

EPS sau pha loãng không bao gồm các khoản đặc biệt

-

-

-

EPS sau pha loãng chuẩn hóa

-

-

-

EBIT

-

-

5.4B

Lưu chuyển tiền tệ

Thay đổi tỷ giá hối đoái

-

-

-