Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

DX

DXC Technology Co.

0I6U · LSE
0I6U · LSE
20.01
USD-0.22-1.11%

Phạm vi ngày

20.01USD
20.32USD

Phạm vi trong 52 tuần

14.77USD
24.74USD

Vốn hóa thị trường

531.7BUSD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

-

CUSIP

-

Ngành

Ngành công nghiệp

Kết thúc Năm Tài chính

March

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

0.07

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

16.47

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

2.81

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

13,262,000,128

Lợi nhuận gộp TTM

3,582,000,000

EBITDA

1,403,000,064

Lãi suất

0.18%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

1.03%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

0.45%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

72.47

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-5.70%

EPS pha loãng TTM

2.81

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-53.10%

Định giá

PE theo dõi

0.07

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.4061

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Al
    0A0DAlcon Inc.

    76.90

    0.65%
  • Ex
    0IJNExelon Corp.

    37.89

    0.23%
  • ID
    0J8PIDEXX Laboratories Inc.

    420.57

    -3.71%
  • Xc
    0M1RXcel Energy Inc.

    63.45

    -3.57%
  • St
    0L9GState Street Corp.

    94.52

    -3.37%
  • Ge
    0R1XGeneral Mills Inc.

    59.16

    -1.88%
  • Cr
    0I4WCrown Castle International Corp.

    84.99

    -1.52%
  • Nu
    0K9LNucor Corp.

    117.51

    -0.58%
  • He
    0J4XHershey Co.

    160.09

    -0.55%
  • Ca
    0HTGCardinal Health Inc.

    121.44

    -0.05%