Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Th

Thales

0IW5 · LSE
0IW5 · LSE
137.93
EUR0.750.55%

Phạm vi ngày

137.35EUR
138.40EUR

Phạm vi trong 52 tuần

131.50EUR
174.50EUR

Vốn hóa thị trường

17.59BEUR

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

EUR

Tên Tiền tệ

Euro

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

FR0000121329

CUSIP

-

Ngành

Industrials

Ngành công nghiệp

Aerospace & Defense

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

35.46

Cổ tức trên Cổ phiếu

2.6

Lợi suất Cổ tức

2.15%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

19,205,099,520

Lợi nhuận gộp TTM

4,455,400,000

EBITDA

2,364,999,936

Lãi suất

7.25%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

2.74%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

12.40%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

92.894

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

8.90%

EPS pha loãng TTM

0

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

59.40%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Ch
    CHGChemring Group PLC

    333.50

    2.46%
  • Qinetiq Group PLC
    QQQinetiq Group PLC

    412.40

    1.33%
  • Leonardo SpA
    0ONGLeonardo SpA

    25.70

    0.37%
  • Senior PLC
    SNRSenior PLC

    160.40

    0.12%
  • Ai
    0KVVAirbus SE

    154.33

    0.12%
  • Ai
    0KVVAirbus Group SE

    154.33

    0.12%
  • BAE Systems plc
    BABAE Systems plc

    1158.50

    0.09%
  • Sa
    0IU8Safran SA

    209.65

    0.05%
  • SA
    0GWLSAAB AB ser. B

    236.20

    0.00%
  • Rolls-Royce Holdings PLC
    RRRolls-Royce Holdings PLC

    575.60

    0.00%