Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Re

Republic Services Inc.

0KW1 · LSE
0KW1 · LSE
204.02
USD2.111.05%

Phạm vi ngày

191.75USD
204.02USD

Phạm vi trong 52 tuần

141.08USD
204.02USD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

-

CUSIP

-

Ngành

Ngành công nghiệp

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

0.46

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

34.36

Cổ tức trên Cổ phiếu

2.1

Lợi suất Cổ tức

1.08%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

4.22

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

15,245,100,032

Lợi nhuận gộp TTM

5,459,100,000

EBITDA

4,505,500,160

Lãi suất

11.81%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

6.06%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

17.37%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

48.27

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

7.80%

EPS pha loãng TTM

4.22

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

19.00%

Định giá

PE theo dõi

0.46

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0.0401

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Ba
    0RR8Baker Hughes Co.

    40.79

    1.83%
  • Ho
    0TCUHowmet Aerospace Inc.

    111.81

    1.34%
  • Co
    0R2XCorning Inc.

    47.81

    1.20%
  • Qu
    0KSRQuanta Services Inc.

    330.02

    1.15%
  • Sy
    0LC6Sysco Corp.

    77.38

    1.00%
  • Ne
    0K80NextEra Energy Inc.

    72.91

    0.94%
  • Ha
    0J3HHartford Financial Services Group Inc.

    110.48

    0.92%
  • Ar
    0JQQArcher Daniels Midland Co.

    50.33

    0.66%
  • Ne
    0K6FNetApp Inc.

    118.17

    0.17%
  • Pa
    0KETPaccar Inc.

    104.68

    -0.09%