Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Ak

Aker ASA

0MJX · LSE
0MJX · LSE
539.00
NOK1.000.19%

Phạm vi ngày

539.00NOK
610.00NOK

Phạm vi trong 52 tuần

532.00NOK
676.00NOK

Vốn hóa thị trường

4.78BNOK

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

NOK

Tên Tiền tệ

Norwegian Krone

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

NO0010234552

CUSIP

-

Ngành

Ngành công nghiệp

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

659.30

Cổ tức trên Cổ phiếu

0.5

Lợi suất Cổ tức

6.98%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-

Giá Mục tiêu Wall Street

850.83

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

17,357,000,704

Lợi nhuận gộp TTM

3,182,000,000

EBITDA

-933,000,000

Lãi suất

42.39%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

-1.27%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

9.19%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

233.631

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

88.20%

EPS pha loãng TTM

0

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

0.00%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Nu
    0K9LNucor Corp.

    117.43

    1.45%
  • St
    0L9GState Street Corp.

    98.91

    1.33%
  • Co
    0R2XCorning Inc.

    47.81

    1.20%
  • Ex
    0IJNExelon Corp.

    37.50

    1.04%
  • Ha
    0J3HHartford Financial Services Group Inc.

    110.48

    0.92%
  • Di
    0I9FDigital Realty Trust Inc.

    179.50

    0.67%
  • Cr
    0I4WCrown Castle International Corp.

    90.95

    0.36%
  • Ge
    0R1XGeneral Mills Inc.

    63.63

    0.35%
  • Hu
    0J6ZHumana Inc.

    255.09

    0.17%
  • Pa
    0KETPaccar Inc.

    104.68

    -0.09%