9.11BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
DE0007030009
CUSIP
-
Ngành
Ngành công nghiệp
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.27
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
100.17
Cổ tức trên Cổ phiếu
8.1
Lợi suất Cổ tức
4.43%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.69
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,474,999,808
Lợi nhuận gộp TTM
5,322,999,808
EBITDA
1,838,000,000
Lãi suất
7.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.06%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
22.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
240.611
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
45.80%
EPS pha loãng TTM
6.69
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
72.50%
PE theo dõi
0.27
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.7384
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
174.68
1.80%26.15
1.69%48.44
1.64%346.71
1.60%110.42
1.31%121.33
0.68%137.95
0.39%172.50
0.04%77.04
-0.82%176.23
-0.39%