Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Sc

Schneider Electric SE

0NWV · LSE
0NWV · LSE
239.22
EUR0.290.12%

Phạm vi ngày

239.22EUR
240.05EUR

Phạm vi trong 52 tuần

171.34EUR
253.70EUR

Vốn hóa thị trường

70.47BEUR

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

EUR

Tên Tiền tệ

Euro

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

FR0000121972

CUSIP

-

Ngành

Ngành công nghiệp

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

0.22

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

49.32

Cổ tức trên Cổ phiếu

3.5

Lợi suất Cổ tức

2.79%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

5.67

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

36,442,001,408

Lợi nhuận gộp TTM

13,876,000,000

EBITDA

6,979,999,744

Lãi suất

10.60%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

6.37%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

14.94%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

65.109

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

3.10%

EPS pha loãng TTM

5.67

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-7.00%

Định giá

PE theo dõi

0.22

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

1.8594

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Nu
    0K9LNucor Corp.

    117.43

    1.45%
  • St
    0L9GState Street Corp.

    98.91

    1.33%
  • Co
    0R2XCorning Inc.

    47.81

    1.20%
  • Ex
    0IJNExelon Corp.

    37.50

    1.04%
  • Ha
    0J3HHartford Financial Services Group Inc.

    110.48

    0.92%
  • Di
    0I9FDigital Realty Trust Inc.

    179.50

    0.67%
  • Cr
    0I4WCrown Castle International Corp.

    90.95

    0.36%
  • Ge
    0R1XGeneral Mills Inc.

    63.63

    0.35%
  • Hu
    0J6ZHumana Inc.

    255.09

    0.17%
  • Pa
    0KETPaccar Inc.

    104.68

    -0.09%