220.8BEUR
0.66
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
FR0000120321
CUSIP
-
Ngành
Consumer Non-Cyclicals
Ngành công nghiệp
Personal & Household Products & Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
54.37
Cổ tức trên Cổ phiếu
6.6
Lợi suất Cổ tức
1.91%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
41,182,498,816
Lợi nhuận gộp TTM
27,683,200,000
EBITDA
9,009,600,512
Lãi suất
15.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.31%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
22.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
76.915
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.60%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
14.30%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
275.97
2.30%353.69
1.14%736.59
0.79%225.00
0.00%2.10
0.00%2922.00
0.00%35.60
0.00%156.30
-1.08%97.03
-0.36%158.64
-0.25%