26.11BDKK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
DKK
Tên Tiền tệ
Danish krone
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
DK0060448595
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Healthcare Equipment & Supplies
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
79.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
22
Lợi suất Cổ tức
2.52%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
0
Ước tính EPS Năm sau
0
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
27,029,999,616
Lợi nhuận gộp TTM
18,268,999,680
EBITDA
8,191,000,064
Lãi suất
18.69%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.49%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
28.67%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
120.187
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
11.70%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
6.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
207.65
-1.40%27.15
-1.27%234.55
-0.28%