Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

In

Inwido AB

0QXM · LSE
0QXM · LSE
185.35
SEK00.00%

Phạm vi ngày

185.35SEK
185.35SEK

Phạm vi trong 52 tuần

98.15SEK
197.20SEK

Vốn hóa thị trường

843.38MSEK

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

SEK

Tên Tiền tệ

Swedish krone

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

SE0006220018

CUSIP

-

Ngành

Ngành công nghiệp

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

91.49

Cổ tức trên Cổ phiếu

6.5

Lợi suất Cổ tức

5.48%

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

8,688,199,680

Lợi nhuận gộp TTM

2,339,700,000

EBITDA

1,133,799,936

Lãi suất

6.22%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

5.40%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

10.72%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

149.879

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

-2.80%

EPS pha loãng TTM

0

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

-0.90%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

0

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Nu
    0K9LNucor Corp.

    117.43

    1.45%
  • St
    0L9GState Street Corp.

    98.91

    1.33%
  • Co
    0R2XCorning Inc.

    47.81

    1.20%
  • Ex
    0IJNExelon Corp.

    37.50

    1.04%
  • Ha
    0J3HHartford Financial Services Group Inc.

    110.48

    0.92%
  • Di
    0I9FDigital Realty Trust Inc.

    179.50

    0.67%
  • Cr
    0I4WCrown Castle International Corp.

    90.95

    0.36%
  • Ge
    0R1XGeneral Mills Inc.

    63.63

    0.35%
  • Hu
    0J6ZHumana Inc.

    255.09

    0.17%
  • Pa
    0KETPaccar Inc.

    104.68

    -0.09%