Giảm giá lên đến 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!
Khuyến Mãi Mùa Đông

Giảm giá 60% cho Profit Pro - Ưu Đãi Có Thời Hạn!

Co

Coeur Mining Inc.

0R0U · LSE
0R0U · LSE
5.84
USD-0.03-0.51%

Phạm vi ngày

5.78USD
5.89USD

Phạm vi trong 52 tuần

2.44USD
7.71USD

Vốn hóa thị trường

134.14BUSD

Về chúng tôi

Thông tin chung

Loại

Common Stock

Sàn giao dịch

LSE

Mã Tiền tệ

USD

Tên Tiền tệ

US Dollar

Tên Quốc gia

UK

ISO Quốc gia

GB

ISIN

-

CUSIP

-

Ngành

Ngành công nghiệp

Kết thúc Năm Tài chính

December

Ngày IPO

-

Cập nhật lúc

-

Những điểm nổi bật

Tỷ lệ PE

-

Tỷ lệ PEG

-

Giá trị Sổ cái

2.71

Cổ tức trên Cổ phiếu

-

Lợi suất Cổ tức

-

Lợi nhuận trên Cổ phiếu

-0.106

Giá Mục tiêu Wall Street

-

Ước tính EPS Năm hiện tại

0

Ước tính EPS Năm sau

0

Ước tính EPS Quý hiện tại

0

Ước tính EPS Quý sau

0

Quý gần đây nhất

-

Lợi nhuận

Doanh thu TTM

1,010,652,032

Lợi nhuận gộp TTM

139,558,000

EBITDA

226,848,992

Lãi suất

-0.44%

Lợi nhuận trên Tài sản TTM

2.53%

Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM

-0.42%

Doanh thu trên Cổ phiếu TTM

2.602

Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY

61.10%

EPS pha loãng TTM

-0.106

Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY

244.30%

Định giá

PE theo dõi

0.00

PE tiến về phía trước

0

Giá bán TTM

1.3273

Giá Sổ cái MRQ

0

Giá trị Doanh thu doanh nghiệp

0

Giá trị EBITDA doanh nghiệp

0

Phân tích đồng nghiệp

  • Nu
    0K9LNucor Corp.

    117.43

    1.45%
  • St
    0L9GState Street Corp.

    98.91

    1.33%
  • Co
    0R2XCorning Inc.

    47.81

    1.20%
  • Ex
    0IJNExelon Corp.

    37.50

    1.04%
  • Ha
    0J3HHartford Financial Services Group Inc.

    110.48

    0.92%
  • Di
    0I9FDigital Realty Trust Inc.

    179.50

    0.67%
  • Cr
    0I4WCrown Castle International Corp.

    90.95

    0.36%
  • Ge
    0R1XGeneral Mills Inc.

    63.63

    0.35%
  • Hu
    0J6ZHumana Inc.

    255.09

    0.17%
  • Pa
    0KETPaccar Inc.

    104.68

    -0.09%