506.85MSEK
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
LSE
Mã Tiền tệ
SEK
Tên Tiền tệ
Swedish krona
Tên Quốc gia
UK
ISO Quốc gia
GB
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Ngành công nghiệp
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
0.42
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
44.42
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.058
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,281,999,872
Lợi nhuận gộp TTM
2,380,000,000
EBITDA
563,000,000
Lãi suất
4.15%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.14%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.53%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
127.439
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.40%
EPS pha loãng TTM
2.058
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
96.40%
PE theo dõi
0.42
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.5947
Giá Sổ cái MRQ
0
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
104.99
1.99%43.88
1.09%351.21
0.84%76.84
0.16%82.19
0.02%164.24
-2.96%143.90
-2.15%49.11
-1.60%52.29
-0.67%176.26
-0.61%