80.16MKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KO
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7101140002
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Footwear & Accessories
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,311,640,064
Lợi nhuận gộp TTM
265,604,080
EBITDA
-5,308,028,928
Lãi suất
130.78%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-2.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
732.279
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
19.80%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-76.40%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
15.2264
Giá Sổ cái MRQ
0.6666
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
14
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
1712.00
4.71%12950.00
-6.77%7870.00
-3.08%5010.00
-2.53%15450.00
-0.96%2910.00
-0.85%57900.00
-0.17%