97.77BHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
CNE1000002R0
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Thermal Coal
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.46
Tỷ lệ PEG
10.55
Giá trị Sổ cái
21.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.26
Lợi suất Cổ tức
7.88%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
3.3618
Giá Mục tiêu Wall Street
33.69
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.48
Ước tính EPS Năm sau
2.37
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.6
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
319,797,985,280
Lợi nhuận gộp TTM
113,733,001,216
EBITDA
104,712,503,296
Lãi suất
18.69%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.80%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
15.936
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-21.10%
EPS pha loãng TTM
3.3618
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-18.00%
PE theo dõi
9.46
PE tiến về phía trước
6
Giá bán TTM
2.3773
Giá Sổ cái MRQ
1.3465
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
1.14
2.70%25.25
2.43%8.34
1.46%1.18
0.00%0.84
0.00%0.10
0.00%8.15
0.00%2.28
-19.43%0.28
-1.75%0.29
-1.67%