280.52MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG6730W1069
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.03
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
409,512,992
Lợi nhuận gộp TTM
63,445,000
EBITDA
-32,197,000
Lãi suất
-8.57%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-2.76%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-24.83%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.076
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
58.40%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
8.1309
Giá Sổ cái MRQ
22.3146
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
8
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
235
5.35
0.56%7.58
0.00%1.75
0.00%11.54
-2.70%5.95
-2.30%3.83
-1.79%2.52
-1.56%8.39
-1.18%1.29
-0.77%5.42
-0.18%