180.91MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG0R8151046
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.64
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.87
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.06
Lợi suất Cổ tức
8.82%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
7,968,813,056
Lợi nhuận gộp TTM
582,497,024
EBITDA
502,864,000
Lãi suất
2.87%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.07%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
13.64%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.984
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
62.20%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-9.90%
PE theo dõi
6.64
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1832
Giá Sổ cái MRQ
0.8184
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-2
6.09
1.50%1.75
1.16%7.58
0.40%1.30
-2.99%2.56
-2.66%3.81
-2.31%5.32
-1.12%5.43
-0.73%8.49
-0.47%11.86
-0.34%