42.65MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG6181B1068
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - General
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.25
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.81
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
214,068,000
Lợi nhuận gộp TTM
55,197,000
EBITDA
32,877,000
Lãi suất
4.52%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.79%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.02%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.357
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-16.20%
EPS pha loãng TTM
0.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-22.10%
PE theo dõi
23.25
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.564
Giá Sổ cái MRQ
0.6047
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
5.20
2.56%8.65
0.70%70.25
-2.36%