Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Xiaomi Corp

Xiaomi Corp

1810 · HK
1810 · HK
53.40
HKD0.250.47%

EPS lịch sử

Lợi nhuận

Q4 17

Q1 18

Q2 18

Q3 18

Q4 18

Q1 19

Q2 19

Q3 19

Q4 19

Q1 20

Q2 20

Q3 20

Q4 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q2 25

Q3 25

Q4 25

Q1 26

Lợi nhuận

Q4 17

Q1 18

Q2 18

Q3 18

Q4 18

Q1 19

Q2 19

Q3 19

Q4 19

Q1 20

Q2 20

Q3 20

Q4 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q2 25

Q3 25

Q4 25

Q1 26

EPS Estimate

0.24

0.29

0.38

0.37

-

-

EPS Actual

0.33

0.42

-

-

-

-

EPS Difference

0.09

0.13

-

-

-

-

Surprise %

37.50%

44.83%

-

-

-

-

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/06/2025
0.42
59.95
31/12/2024
1.04
34.65
31/12/2023
0.77
15.60
31/12/2022
0.32
10.94
31/12/2021
0.87
18.90
31/12/2020
0.53
33.20

Q4 18

thg 12 31’ 18

0000--
 2951.4B48.9B52.9B--
 00.130.130.130.13
 010-

Q1 19

thg 3 31’ 19

0000--
 655.7B42.6B61.8B--
 00.110.110.110.11
 000-

Q4 19

thg 12 31’ 19

00000.130.34%
 2968.9B58B80.8B-0.34%
 00.170.170.170.17
 020-

Q4 21

thg 12 31’ 21

260.270.250.28--
 36100.1B97.4B104.1B--
 0.270.270.270.270.27
 121-

Q1 22

thg 3 31’ 22

110.160.130.28--
 1686.6B81.4B101.5B--0.03%
 0.160.180.230.260.29
 001-

Q2 22

thg 6 30’ 22

120.100.090.140.30-0.67%
 1581.6B79.8B91.2B--0.21%
 0.100.100.140.150.19
 001-

Q3 22

thg 9 30’ 22

120.090.080.120.24-0.62%
 1476.8B72.1B85.1B--0.16%
 0.090.100.130.130.14
 011-

Q4 22

thg 12 31’ 22

230.100.070.120.25-0.62%
 2780.6B79.7B89.1B--0.16%
 0.100.100.100.100.10
 220-

Q1 23

thg 3 31’ 23

110.120.080.140.13-0.08%
 1366.1B63.4B69.8B--0.19%
 0.120.120.100.090.10
 180-

Q2 23

thg 6 30’ 23

120.150.100.200.100.50%
 1271B67.5B73.5B--0.09%
 0.150.150.110.110.12
 170-

Q3 23

thg 9 30’ 23

110.190.070.240.100.90%
 1378B74.6B80.2B-0.00%
 0.190.180.140.140.12
 050-

Q4 23

thg 12 31’ 23

280.190.140.210.091.08%
 2975.4B73.6B77.5B--0.03%
 0.190.190.190.190.18
 151-

Q1 24

thg 3 31’ 24

120.200.120.250.140.43%
 1480.5B76.3B83B-0.24%
 0.200.190.170.160.16
 380-

Q2 24

thg 6 30’ 24

120.180.090.240.22-0.18%
 1389.9B82.3B93.8B-0.24%
 0.180.180.170.170.16
 131-

Q3 24

thg 9 30’ 24

90.210.150.270.24-0.11%
 1891.2B88.3B97B-0.29%
 0.210.210.200.190.18
 140-

Q4 24

thg 12 31’ 24

220.240.190.260.190.28%
 3689.5B80.8B91.6B-0.32%
 0.240.240.240.240.24
 1110-

Q1 25

thg 3 31’ 25

80.350.240.390.260.34%
 16109.1B107.1B110.3B-0.44%
 0.350.350.300.310.25
 140-

Q2 25

thg 6 30’ 25

Qtr trước.

70.380.320.430.240.58%
 13117.7B113.5B122.5B-0.32%
 0.380.380.380.350.35
 440-

Q3 25

thg 9 30’ 25

qtr hiện tại

70.380.280.440.250.54%
 13124.4B118.1B130.1B-0.34%
 0.380.370.380.360.36
 111-

Q4 25

thg 12 31’ 25

250.410.330.470.270.52%
 39122.6B114.5B130.8B-0.34%
 0.410.410.410.380.36
 170-

Q4 26

thg 12 31’ 26

240.530.400.640.410.30%
 40152.6B130.5B180B-0.24%
 0.530.530.520.470.45
 170-

Câu hỏi thường gặp

Giá cổ phiếu Xiaomi Corp hôm nay là bao nhiêu?

Mã chứng khoán của Xiaomi Corp là gì?

Giá cổ phiếu 1810 có đang tăng không?

Khuyến nghị của các nhà phân tích về 1810 là gì?

Vốn hóa thị trường của 1810 là bao nhiêu?

1810 có phát hành báo cáo tài chính không?

Ngày công bố lợi nhuận tiếp theo của 1810 là khi nào?

Lợi nhuận của 1810 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Doanh thu của 1810 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Thu nhập ròng của 1810 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Liệu 1810 có trả cổ tức không?

Công ty 1810 có bao nhiêu nhân viên?

EBITDA của 1810 là gì?

Làm thế nào để mua cổ phiếu của 1810?

Tôi có nên đầu tư vào cổ phiếu 1810 không?