38.59MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3533300004
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Residential Construction
Kết thúc Năm Tài chính
October
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
481.69
Cổ tức trên Cổ phiếu
10
Lợi suất Cổ tức
8.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
33.39
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
32,661,000,192
Lợi nhuận gộp TTM
8,858,000,384
EBITDA
719,000,000
Lãi suất
2.54%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.88%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.98%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1300.8
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.70%
EPS pha loãng TTM
33.39
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-13.80%
PE theo dõi
6.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1737
Giá Sổ cái MRQ
0.4589
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
4357.00
2.69%2016.00
1.31%3053.00
1.09%289.00
1.05%1231.00
0.33%1001.00
0.10%1603.00
0.06%2176.00
-0.53%2488.00
-0.20%3230.00
-0.15%