181.51MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG6578D1034
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Education & Training Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
4.24
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.88
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
980,841,024
Lợi nhuận gộp TTM
627,225,024
EBITDA
547,540,992
Lãi suất
31.89%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.80%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.10%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.613
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.20%
EPS pha loãng TTM
0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-74.30%
PE theo dõi
4.24
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.4526
Giá Sổ cái MRQ
0.3993
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-2
14.40
3.75%4.27
3.39%7.26
2.54%3.76
1.62%1.64
0.61%8.15
0.00%39.50
-2.47%5.47
-2.32%1.46
-2.01%2.93
-2.01%