13.45MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
SE0007387089
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Biotechnology
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.06
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
32,819,000
Lợi nhuận gộp TTM
27,218,000
EBITDA
-30,937,000
Lãi suất
-102.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-43.14%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-83.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.55
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
34.50%
EPS pha loãng TTM
-0.06
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.3359
Giá Sổ cái MRQ
3.3811
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-1
236.00
9.26%139.04
3.89%68.50
3.79%173.30
3.06%85.50
3.01%491.90
1.86%476.00
0.85%268.00
0.75%483.50
0.69%403.85
-0.65%