1.19BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
FR0011476928
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
33.50
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
55.62
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.00%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.9
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
9,343,200,256
Lợi nhuận gộp TTM
2,725,900,032
EBITDA
273,600,000
Lãi suất
0.25%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.64%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.97%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
286.703
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
32.20%
EPS pha loãng TTM
0.9
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-55.10%
PE theo dõi
33.50
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
0.1096
Giá Sổ cái MRQ
0.5847
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
21
35.80
1.70%44.63
-3.40%48.92
-3.11%314.00
-3.09%440.00
-2.89%162.75
-2.40%19.04
-2.02%56.37
-1.59%182.40
-1.52%448.00
-1.32%