33.16MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
SE0001279142
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.88
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
127,600,000
Lợi nhuận gộp TTM
70,200,000
EBITDA
-21,100,000
Lãi suất
-21.87%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-6.76%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-15.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.459
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
159.10%
EPS pha loãng TTM
-0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2234
Giá Sổ cái MRQ
1.8819
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
309.60
0.72%120.36
0.58%93.00
0.00%601.20
-2.21%91.74
-1.44%107.00
-0.93%223.80
-0.58%19.00
-0.51%44.40
-0.45%218.30
-0.27%