247.25MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US08579X1019
CUSIP
-
Ngành
Energy
Ngành công nghiệp
Oil & Gas E&P
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.14
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.26
Lợi suất Cổ tức
4.53%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.4
Giá Mục tiêu Wall Street
9.29
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
753,737,024
Lợi nhuận gộp TTM
429,246,016
EBITDA
367,812,000
Lãi suất
-4.96%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.15%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-5.66%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.788
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-14.50%
EPS pha loãng TTM
-0.4
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-10.60%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
17
Giá bán TTM
0.2785
Giá Sổ cái MRQ
0.3331
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
37.51
0.78%121.64
0.21%0.29
0.00%79.11
-1.87%102.90
-1.64%46.66
-1.50%13.26
-1.21%12.80
-0.78%897.00
-0.50%27.40
-0.04%