15.16BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US83304A1060
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Internet Content & Information
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
495.80
Giá trị Sổ cái
1.37
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.27
Giá Mục tiêu Wall Street
86.05
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,529,842,176
Lợi nhuận gộp TTM
2,990,852,096
EBITDA
-495,091,008
Lãi suất
-9.63%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-5.47%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-23.97%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.309
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.10%
EPS pha loãng TTM
-0.27
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
40
Giá bán TTM
2.3577
Giá Sổ cái MRQ
7.2451
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-16
9.65
2.12%49.77
1.44%158.76
0.95%159.58
0.92%18.70
0.54%8.30
0.00%23.80
0.00%56.50
0.00%596.00
-3.84%600.50
-0.66%