247.01MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
IT0005239881
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
February
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
50.35
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.76
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
3.98%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.23
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,595,055,104
Lợi nhuận gộp TTM
382,192,000
EBITDA
65,607,000
Lãi suất
-0.55%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.85%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.98%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
127.648
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-7.00%
EPS pha loãng TTM
0.23
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-65.40%
PE theo dõi
50.35
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0924
Giá Sổ cái MRQ
2.4794
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
44.38
4.56%155.00
1.41%61.40
1.19%1199.50
0.54%25.79
0.51%407.20
0.25%3262.00
0.25%388.00
0.00%138.15
-1.11%46.29
-0.34%