417.98MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
SE0013512464
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Asset Management
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
104.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
52.40
Cổ tức trên Cổ phiếu
1
Lợi suất Cổ tức
3.15%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.3
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,212,393,984
Lợi nhuận gộp TTM
1,324,796,032
EBITDA
359,766,016
Lãi suất
1.71%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
5.16%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.81%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
198.946
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.70%
EPS pha loãng TTM
0.3
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
183.60%
PE theo dõi
104.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1609
Giá Sổ cái MRQ
6.7731
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
153.40
3.45%141.00
2.17%154.94
1.45%442.70
0.91%29.64
-1.56%127.54
-0.95%25.98
-0.84%24.80
-0.80%128.70
-0.27%26.19
-0.04%