8.79BHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
CNE100001M79
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.05
Tỷ lệ PEG
1.00
Giá trị Sổ cái
18.17
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.32
Lợi suất Cổ tức
2.16%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.12
Giá Mục tiêu Wall Street
17.44
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
40,330,264,576
Lợi nhuận gộp TTM
19,061,747,712
EBITDA
5,141,519,872
Lãi suất
7.25%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.42%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.20%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
15.122
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-7.30%
EPS pha loãng TTM
1.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
26.10%
PE theo dõi
14.05
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
1.7099
Giá Sổ cái MRQ
0.8265
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
13
9.50
3.15%31.15
2.47%15.74
1.42%5.46
0.55%29.95
0.00%11.02
-5.97%3.52
-3.03%12.24
-1.13%24.95
-0.99%5.20
-0.95%