74.48MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
CNE100002FH5
CUSIP
-
Ngành
Utilities
Ngành công nghiệp
Utilities - Regulated Water
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
2.96
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.04
Lợi suất Cổ tức
6.57%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.14
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,330,266,880
Lợi nhuận gộp TTM
462,816,960
EBITDA
647,440,512
Lãi suất
13.32%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.73%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.17%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.576
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.40%
EPS pha loãng TTM
0.14
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-3.30%
PE theo dõi
2.96
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.4395
Giá Sổ cái MRQ
0.1795
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
0.38
2.74%1.00
1.01%0.18
0.00%1.42
0.00%0.61
0.00%0.18
0.00%5.97
-6.43%6.47
-3.29%2.44
-1.21%1.50
-0.66%