2.86BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3766550002
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Advertising Agencies
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
39.30
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,062.59
Cổ tức trên Cổ phiếu
32
Lợi suất Cổ tức
2.68%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
29.35
Giá Mục tiêu Wall Street
1,162.86
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
953,316,016,128
Lợi nhuận gộp TTM
399,599,009,792
EBITDA
63,931,998,208
Lãi suất
1.13%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.25%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.01%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2595.544
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.20%
EPS pha loãng TTM
29.35
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-65.30%
PE theo dõi
39.30
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.4488
Giá Sổ cái MRQ
1.094
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
462.00
0.22%1540.50
-2.53%2775.00
-2.29%2612.00
-1.88%1594.00
-0.99%1090.00
-0.91%637.00
-0.78%2875.00
-0.55%426.00
-0.47%1889.00
-0.42%