82.92MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3950820005
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Packaged Foods
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
27.03
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
489.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
8
Lợi suất Cổ tức
1.74%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
34.19
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
13,516,999,680
Lợi nhuận gộp TTM
2,921,999,872
EBITDA
1,116,999,936
Lãi suất
4.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.11%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.53%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1010.242
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
20.20%
EPS pha loãng TTM
34.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
162.60%
PE theo dõi
27.03
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.9156
Giá Sổ cái MRQ
1.898
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
10
3895.00
1.78%1291.00
0.86%1806.00
0.84%9513.00
0.83%3922.00
0.56%3145.00
0.48%4886.00
-1.97%2906.00
-0.80%3092.00
-0.16%1707.50
-0.09%