4.75BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3152740001
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Apparel Retail
Kết thúc Năm Tài chính
February
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.63
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,483.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
70
Lợi suất Cổ tức
2.46%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
183.22
Giá Mục tiêu Wall Street
3,365.56
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
372,202,012,672
Lợi nhuận gộp TTM
187,816,001,536
EBITDA
67,691,999,232
Lãi suất
12.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.70%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.78%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1503.138
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.50%
EPS pha loãng TTM
183.22
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
9.80%
PE theo dõi
15.63
PE tiến về phía trước
16
Giá bán TTM
1.905
Giá Sổ cái MRQ
1.9212
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
1481.00
1.23%48780.00
0.10%3670.00
-8.82%1620.00
-0.80%4520.00
-0.66%2146.00
-0.65%1423.00
-0.56%1190.00
-0.34%2039.00
-0.24%9654.00
-0.14%