24.24MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYL2674OO009
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Aluminum
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.73
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.03
Lợi suất Cổ tức
3.90%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
653,974,016
Lợi nhuận gộp TTM
93,890,000
EBITDA
18,083,000
Lãi suất
-0.69%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.83%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-1.82%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.868
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
24.80%
EPS pha loãng TTM
-0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-65.90%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1561
Giá Sổ cái MRQ
0.4385
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
6
0.44
2.33%0.62
1.64%5.34
0.19%0.48
0.00%