1.57BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
JP3767810009
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Engineering & Construction
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.79
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,092.11
Cổ tức trên Cổ phiếu
70
Lợi suất Cổ tức
5.72%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.99
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
425,160,015,872
Lợi nhuận gộp TTM
60,963,000,320
EBITDA
38,748,999,680
Lãi suất
6.22%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.24%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2713.136
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.20%
EPS pha loãng TTM
0.99
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
53.90%
PE theo dõi
8.79
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.0033
Giá Sổ cái MRQ
1.3569
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
11.20
6.67%0.41
0.98%125.40
0.80%456.80
0.79%34.80
0.29%39.02
0.18%171.00
0.00%7.80
0.00%56.25
-0.44%459.90
-0.04%