703.96KEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US90214J1016
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Education & Training Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
0.51
Giá trị Sổ cái
60.46
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-108.96
Giá Mục tiêu Wall Street
59.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-0.57
Ước tính EPS Năm sau
-0.23
Ước tính EPS Quý hiện tại
-0.25
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
905,825,984
Lợi nhuận gộp TTM
685,397,000
EBITDA
118,571,000
Lãi suất
-35.13%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.34%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-101.30%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
331.701
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-16.80%
EPS pha loãng TTM
-108.96
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.0295
Giá Sổ cái MRQ
0.1366
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-7
4.52
3.20%4.06
0.50%91.50
0.00%152.00
0.00%40.60
0.00%70.00
0.00%7.95
-1.24%800.00
-1.23%123.00
-0.81%17.10
-0.58%