1.81BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100000GZ9
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Aerospace & Defense
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
83.22
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.24
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.09
Giá Mục tiêu Wall Street
7.15
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,018,470,912
Lợi nhuận gộp TTM
590,966,912
EBITDA
245,133,392
Lãi suất
3.70%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.56%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.327
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
10.90%
EPS pha loãng TTM
0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
32.60%
PE theo dõi
83.22
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.2252
Giá Sổ cái MRQ
5.9614
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
62
58.58
2.72%27.13
0.74%37.27
0.16%39.26
-1.78%32.81
-1.35%28.26
-1.09%50.20
-1.04%4.63
-0.86%10.03
-0.69%11.93
-0.08%