915.95MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100000TS7
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.71
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.11
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.19
Lợi suất Cổ tức
1.26%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.41
Giá Mục tiêu Wall Street
17.22
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
3,459,136,000
Lợi nhuận gộp TTM
593,220,352
EBITDA
403,741,408
Lãi suất
5.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.85%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.07%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.256
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.40%
EPS pha loãng TTM
0.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-30.00%
PE theo dõi
35.71
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.8995
Giá Sổ cái MRQ
1.8571
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
24
15.89
1.47%27.15
0.15%8.55
0.00%13.87
0.00%33.96
-1.51%42.38
-1.12%8.44
-0.82%21.23
-0.61%5.37
-0.37%48.71
-0.12%