19.45BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000018M7
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Electrical Equipment & Parts
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.93
Tỷ lệ PEG
4.40
Giá trị Sổ cái
19.87
Cổ tức trên Cổ phiếu
1.08
Lợi suất Cổ tức
1.59%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
6.16
Giá Mục tiêu Wall Street
76.02
Ước tính EPS Năm hiện tại
5.76
Ước tính EPS Năm sau
6.01
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.37
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
84,279,828,480
Lợi nhuận gộp TTM
25,019,660,288
EBITDA
16,210,953,216
Lãi suất
15.15%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.29%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
34.25%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
40.663
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
50.90%
EPS pha loãng TTM
6.16
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
83.20%
PE theo dõi
10.93
PE tiến về phía trước
11
Giá bán TTM
1.6555
Giá Sổ cái MRQ
3.4417
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
12.24
0.58%47.54
0.38%23.02
0.22%73.32
0.14%62.32
-2.79%260.89
-1.85%44.47
-1.51%14.07
-1.05%30.43
-0.69%44.08
-0.27%