Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

Sungrow Power Supply Co Ltd

Sungrow Power Supply Co Ltd

300274 · SHE
300274 · SHE
67.40
CNY-0.30-0.44%

EPS lịch sử

Lợi nhuận

Q4 11

Q1 12

Q2 12

Q3 12

Q4 12

Q1 13

Q2 13

Q3 13

Q4 13

Q1 14

Q2 14

Q3 14

Q4 14

Q1 15

Q2 15

Q3 15

Q4 15

Q1 16

Q2 16

Q3 16

Q4 16

Q1 17

Q2 17

Q3 17

Q4 17

Q1 18

Q2 18

Q3 18

Q4 18

Q1 19

Q2 19

Q3 19

Q4 19

Q1 20

Q2 20

Q3 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q3 25

Q1 26

Lợi nhuận

Q4 11

Q1 12

Q2 12

Q3 12

Q4 12

Q1 13

Q2 13

Q3 13

Q4 13

Q1 14

Q2 14

Q3 14

Q4 14

Q1 15

Q2 15

Q3 15

Q4 15

Q1 16

Q2 16

Q3 16

Q4 16

Q1 17

Q2 17

Q3 17

Q4 17

Q1 18

Q2 18

Q3 18

Q4 18

Q1 19

Q2 19

Q3 19

Q4 19

Q1 20

Q2 20

Q3 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q3 25

Q1 26

EPS Estimate

1.45

1.43

1.37

1.37

-

-

EPS Actual

1.35

1.28

1.60

1.60

-

-

EPS Difference

-0.10

-0.15

0.23

0.23

-

-

Surprise %

-6.90%

-10.49%

16.79%

16.79%

-

-

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
31/03/2025
1.60
69.41
31/12/2024
5.30
73.83
31/12/2023
5.06
87.59
31/12/2022
1.84
111.80
31/12/2021
1.56
145.63
31/12/2019
0.55
10.46

Q4 21

thg 12 31’ 21

190.450.390.51--
 206.2B5.5B7.2B--
 0.450.450.450.460.47
 000-

Q1 22

thg 3 31’ 22

0000--
 2-4.6B4.6B--
 00.280.280.280.28
 000-

Q2 22

thg 6 30’ 22

20.460.340.580.250.84%
 28.4B7B9.8B--
 0.460.460.460.460.46
 000-

Q3 22

thg 9 30’ 22

20.490.470.500.250.96%
 28.9B7.6B10.2B-0.25%
 0.490.490.490.590.59
 000-

Q4 22

thg 12 31’ 22

230.550.430.600.271.03%
 239.9B8.7B11B-0.64%
 0.550.550.540.540.51
 000-

Q1 23

thg 3 31’ 23

10.340.340.340.055.80%
 17.6B7.6B7.6B--
 0.340.340.340.340.34
 000-

Q2 23

thg 6 30’ 23

31.311.011.860.332.97%
 317.9B14.7B24.1B-1.32%
 1.311.311.021.021.02
 010-

Q3 23

thg 9 30’ 23

11.461.461.460.780.87%
 116B16B16B-0.61%
 1.461.561.561.211.06
 000-

Q4 23

thg 12 31’ 23

261.591.351.690.601.63%
 2518.1B15.6B19.3B-0.80%
 1.591.591.591.581.58
 010-

Q1 24

thg 3 31’ 24

00000.73-
 0-----
 00000
 000-

Q2 24

thg 6 30’ 24

21.361.341.381.360.00%
 220.3B18.8B21.9B-0.27%
 1.361.361.341.881.88
 000-

Q4 24

thg 12 31’ 24

71.361.231.591.110.23%
 1920.6B18B22.3B-0.14%
 1.361.361.361.361.36
 110-

Q1 25

thg 3 31’ 25

11.031.031.031.07-
 215.6B15.2B16.1B--
 1.031.471.471.470.92
 000-

Q2 25

thg 6 30’ 25

Qtr trước.

00001.350.08%
 220.6B18.4B22.9B-0.12%
 00000
 000-

Q3 25

thg 9 30’ 25

qtr hiện tại

00001.210.25%
 220.4B17.9B22.8B-0.08%
 00000
 000-

Q4 25

thg 12 31’ 25

51.441.391.511.290.12%
 1722B18.7B25.2B-0.13%
 1.441.441.441.451.45
 222-

Q4 26

thg 12 31’ 26

51.501.361.661.440.04%
 2025.6B21.7B32.8B-0.16%
 1.501.501.501.551.54
 213-

Câu hỏi thường gặp

Giá cổ phiếu Sungrow Power Supply Co Ltd hôm nay là bao nhiêu?

Mã chứng khoán của Sungrow Power Supply Co Ltd là gì?

Giá cổ phiếu 300274 có đang tăng không?

Khuyến nghị của các nhà phân tích về 300274 là gì?

Vốn hóa thị trường của 300274 là bao nhiêu?

300274 có phát hành báo cáo tài chính không?

Ngày công bố lợi nhuận tiếp theo của 300274 là khi nào?

Lợi nhuận của 300274 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Doanh thu của 300274 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Thu nhập ròng của 300274 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Liệu 300274 có trả cổ tức không?

Công ty 300274 có bao nhiêu nhân viên?

EBITDA của 300274 là gì?

Làm thế nào để mua cổ phiếu của 300274?

Tôi có nên đầu tư vào cổ phiếu 300274 không?