29.61BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100001CY9
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Communication Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
37.25
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
18.85
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.5
Lợi suất Cổ tức
0.27%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.15
Giá Mục tiêu Wall Street
164.91
Ước tính EPS Năm hiện tại
7.57
Ước tính EPS Năm sau
9.40
Ước tính EPS Quý hiện tại
1.5
Ước tính EPS Quý sau
1.69
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
25,693,790,208
Lợi nhuận gộp TTM
8,851,128,320
EBITDA
7,338,212,352
Lãi suất
22.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
15.44%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
31.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
23.376
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
37.80%
EPS pha loãng TTM
5.15
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
57.10%
PE theo dõi
37.25
PE tiến về phía trước
26
Giá bán TTM
8.2969
Giá Sổ cái MRQ
9.9351
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
29
111.43
3.18%107.88
2.13%33.58
0.09%33.00
-4.65%50.16
-3.45%183.12
-3.22%29.66
-1.98%36.53
-1.16%33.90
-1.14%15.78
-0.94%