373.02MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100001K22
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Building Products & Equipment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.39
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.2
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
284,808,640
Lợi nhuận gộp TTM
23,763,356
EBITDA
-86,643,560
Lãi suất
-44.48%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-12.59%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-41.47%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.444
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
151.50%
EPS pha loãng TTM
-0.2
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-94.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
12.9329
Giá Sổ cái MRQ
10.3575
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
9
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-37
6.08
4.29%12.05
2.21%13.59
1.87%5.81
0.17%5.83
-3.16%20.78
-1.09%10.49
-0.57%10.54
-0.47%28.10
-0.32%25.95
-0.19%