2.17BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100001XM0
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Pollution & Treatment Controls
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
46.22
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
13.67
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.6
Lợi suất Cổ tức
3.15%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.41
Giá Mục tiêu Wall Street
18.25
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,541,517,824
Lợi nhuận gộp TTM
1,187,069,440
EBITDA
784,389,184
Lãi suất
5.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.77%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.61%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.874
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.80%
EPS pha loãng TTM
0.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-99.30%
PE theo dõi
46.22
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.4066
Giá Sổ cái MRQ
1.3687
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
28
50.98
7.01%5.96
1.71%16.14
1.70%5.53
1.47%8.30
0.97%6.74
0.60%11.18
0.54%25.03
0.44%14.76
-0.67%11.75
-0.09%