325.62MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100001Z09
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.64
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.26
Giá Mục tiêu Wall Street
26.08
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,010,464,512
Lợi nhuận gộp TTM
101,844,768
EBITDA
75,042,528
Lãi suất
-6.65%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.37%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-4.37%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.939
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-28.50%
EPS pha loãng TTM
-0.26
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-57.40%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.3134
Giá Sổ cái MRQ
1.5939
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-16
19.46
6.46%34.25
3.66%33.63
1.63%18.05
1.12%55.15
0.57%37.98
0.37%17.45
0.35%10.12
0.30%16.25
0.25%6.76
0.15%