989.31MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100001Z66
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.15
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
19.16
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.14
Lợi suất Cổ tức
0.62%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.62
Giá Mục tiêu Wall Street
25.73
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.99
Ước tính EPS Năm sau
1.21
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,216,557,568
Lợi nhuận gộp TTM
442,322,976
EBITDA
420,091,008
Lãi suất
9.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.68%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
3.26%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.906
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
97.50%
EPS pha loãng TTM
0.62
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
94.20%
PE theo dõi
35.15
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.2026
Giá Sổ cái MRQ
1.164
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
31
166.80
3.46%22.97
1.46%17.31
1.41%27.90
1.34%7.41
1.23%21.90
0.88%59.05
0.87%9.75
0.31%76.30
0.00%25.58
-0.58%