819.97MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000025Y7
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.14
Giá Mục tiêu Wall Street
15.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.09
Ước tính EPS Năm sau
0.21
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
730,623,744
Lợi nhuận gộp TTM
172,767,296
EBITDA
-56,139,740
Lãi suất
-5.88%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-2.65%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-3.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.245
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
22.00%
EPS pha loãng TTM
-0.14
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
100.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
8.0509
Giá Sổ cái MRQ
4.1407
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
43
76.30
3.78%27.53
3.11%25.73
3.00%58.54
1.09%7.32
0.27%161.22
-1.51%17.07
-0.64%22.64
-0.53%21.71
-0.50%9.72
-0.21%