724.89MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100002CS9
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.19
Giá Mục tiêu Wall Street
31.25
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
508,220,096
Lợi nhuận gộp TTM
178,898,288
EBITDA
71,923,272
Lãi suất
-7.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.84%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-4.62%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.538
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-8.60%
EPS pha loãng TTM
-0.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-34.70%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
10.2476
Giá Sổ cái MRQ
7.04
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
10
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2427
19.46
6.46%34.25
3.66%33.63
1.63%18.05
1.12%55.15
0.57%37.98
0.37%17.45
0.35%10.12
0.30%16.25
0.25%6.76
0.15%