559.43MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100002N36
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Furnishings, Fixtures & Appliances
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
82.19
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.3
Lợi suất Cổ tức
2.25%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.16
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
804,928,896
Lợi nhuận gộp TTM
223,299,680
EBITDA
41,643,552
Lãi suất
6.02%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.02%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.43%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.637
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.40%
EPS pha loãng TTM
0.16
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-16.10%
PE theo dõi
82.19
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.9857
Giá Sổ cái MRQ
2.2184
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
49
54.49
0.67%57.22
0.60%26.43
0.53%52.78
0.08%47.70
-1.67%69.72
-1.01%47.48
-0.98%9.86
-0.50%25.68
-0.47%72.89
-0.44%