876.3MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000035Z3
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Internet Retail
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
57.61
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.49
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.28
Giá Mục tiêu Wall Street
18.25
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,290,754,048
Lợi nhuận gộp TTM
2,703,844,864
EBITDA
261,492,064
Lãi suất
2.61%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.09%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
5.23%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
10.937
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.20%
EPS pha loãng TTM
0.28
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
4.90%
PE theo dõi
57.61
PE tiến về phía trước
14
Giá bán TTM
1.4661
Giá Sổ cái MRQ
2.9046
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
40
5.69
5.18%25.16
1.17%31.72
0.89%21.83
0.83%9.99
-4.58%