407.87MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100003KC4
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Security & Protection Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
76.25
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.29
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.15
Lợi suất Cổ tức
1.18%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.16
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
472,178,144
Lợi nhuận gộp TTM
132,571,784
EBITDA
17,444,814
Lãi suất
7.94%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.29%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.88%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.02
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
27.50%
EPS pha loãng TTM
0.16
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-25.00%
PE theo dõi
76.25
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
6.2824
Giá Sổ cái MRQ
1.5225
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
32
3.99
3.10%6.81
2.25%27.65
2.18%56.16
1.79%26.39
0.61%16.15
0.37%14.62
0.34%2.99
0.00%10.01
-0.89%14.24
-0.28%